Có 2 kết quả:
工业学校 gōng yè xué xiào ㄍㄨㄥ ㄜˋ ㄒㄩㄝˊ ㄒㄧㄠˋ • 工業學校 gōng yè xué xiào ㄍㄨㄥ ㄜˋ ㄒㄩㄝˊ ㄒㄧㄠˋ
gōng yè xué xiào ㄍㄨㄥ ㄜˋ ㄒㄩㄝˊ ㄒㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) technical or industrial school
(2) CL:個|个[ge4],所[suo3]
(2) CL:個|个[ge4],所[suo3]
Bình luận 0
gōng yè xué xiào ㄍㄨㄥ ㄜˋ ㄒㄩㄝˊ ㄒㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) technical or industrial school
(2) CL:個|个[ge4],所[suo3]
(2) CL:個|个[ge4],所[suo3]
Bình luận 0